THANG MÁY CÁP KÉO KLEEMAN
Thang máy gia đình Maison T Plus – Công nghệ cáp kéo êm ái, tối ưu không gian
Maison T Plus là mẫu thang máy gia đình sử dụng công nghệ cáp kéo hiện đại, được thiết kế chuyên biệt cho các công trình dân dụng có không gian hạn chế. Sản phẩm đến từ thương hiệu thang máy Kleemann (Đức) và được sản xuất tại nhà máy đặt tại Trung Quốc – vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu với nhiều linh kiện và hệ thống an toàn nhập khẩu trực tiếp từ Đức và các nước EU.
Maison T Plus là dòng sản phẩm bán chạy nhất của Kleemann tại Việt Nam nhờ thiết kế nguyên khối sang trọng, lắp đặt linh hoạt không cần hố PIT sâu hoặc trục bê tông, vận hành siêu êm và có chi phí hợp lý.
Ưu điểm nổi bật
- Sử dụng công nghệ cáp kéo với motor không hộp số (gearless) – vận hành êm ái, tiết kiệm điện.
- Không cần phòng máy, tiết kiệm không gian xây dựng.
- Yêu cầu hố PIT chỉ từ 250mm và chiều cao OH từ 2600mm – lý tưởng cho cả nhà cải tạo và nhà mới.
- Thiết kế nguyên khối: cabin đồng bộ, có thể lắp với khung nhôm – kính hoặc tường xây thông thường.
- Có thể lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời, thích ứng với nhiều điều kiện công trình.
- Hành trình tối đa tới 16m, phục vụ đến 6 điểm dừng.
- Tải trọng 320 – 450kg, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển của cả gia đình.
- Thiết kế thẩm mỹ bởi nhà thiết kế nổi tiếng Andreas Zapatinas – đa dạng lựa chọn vật liệu, trần, vách, màu sắc.
- Tủ điều khiển siêu nhỏ, có thể đặt trong khung cửa – tiết kiệm diện tích tối đa.
- Được chứng nhận bởi tiêu chuẩn châu Âu: 95/16/EC và 2014/33/EU.
Thông số kỹ thuật
- Tải trọng: 320 – 450kg
- Tốc độ tối đa: 0,40 m/s
- Hành trình tối đa: 16m
- Số điểm dừng: tối đa 6 tầng
- PIT tối thiểu: 250mm (theo điều kiện lắp đặt)
- OH tối thiểu: 2600mm
- Không yêu cầu phòng máy
- Nguồn điện: 1 pha hoặc 3 pha
- Công suất mô tơ: 1,1 kW
- Công nghệ: Gearless traction motor + inverter
Ứng dụng thực tế
Maison T Plus được ưa chuộng trong các công trình nhà phố, biệt thự, cải tạo nhà cũ và nhà liền kề từ 3–6 tầng. Thiết kế linh hoạt cho phép lắp đặt cả trong giếng xây hoặc đi kèm khung nhôm kính sang trọng. Với cấu hình tiêu chuẩn và mức giá tiết kiệm, Maison T Plus là lựa chọn hàng đầu cho những gia chủ cần một giải pháp thang máy gọn gàng, đẹp và êm ái.
Kết luận & liên hệ
Maison T Plus là mẫu thang máy gia đình lý tưởng dành cho các công trình hiện đại, tối ưu cả chi phí lẫn không gian. Được bảo chứng bởi thương hiệu Kleemann – một trong những nhà sản xuất thang máy hàng đầu châu Âu – Maison T Plus là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ Đức, thiết kế tinh tế và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Hotline tư vấn: 0333.11.9999
Khoảng giá: từ 400 – 999 triệu đồng (tùy vật liệu và cấu hình)
Tải trọng (KG) | Tốc độ (m/s) | Kích thước lắp đặt (mm) | Kích thước cabin (Dài x rộng) | Kích thước cửa (rộng x cao) | PIT (mm) | OH (mm) |
320 | 0.4 | 1370 x 1550 | 1100 x 900 (4 người) | CO.600 x 2000 | ≥ 350 | ≥ 2600 |
1600 x 1300 | 1000x1000 (4 người) | CO.700 x 2000 | ||||
1420 x 1420 | 900 x 1050 (4 người) | SO.700 x 2000 | ||||
400 | 1530 x 1600 | 1200 x 900 (5 người) | CO.700 x 2000 | |||
1680 x 1350 | 1100 x 1050 (5 người) | CO.750 x 2000 | ||||
1520 x 1520 | 1000 x 1150 (5 người) | SO.800 x 2000 | ||||
450 | 1650 x 1700 | 1250x1050 (6 người) | CO.750 x 2000 | |||
1750x1500 | 1100x1200 (6 người) | CO.800 x 2000 |
Chú ý: Có thể tùy chỉnh theo kích thước thực tế
Atlas là dòng thang máy dùng công nghệ kéo (traction) của Kleemann – một trong những thương hiệu thang máy hàng đầu Châu Âu. Dòng sản phẩm này được chia làm hai nhóm: sản xuất tại nhà máy chính ở Hy Lạp và tại nhà máy Kleemann Trung Quốc.
Atlas phù hợp với các công trình từ dân dụng đến thương mại và công nghiệp tải nặng, với dải tải trọng rộng, nhiều tùy chọn thẩm mỹ và giải pháp kỹ thuật linh hoạt.
Các model sản xuất tại nhà máy Hy Lạp
1. Atlas Basic
- Tải trọng: 375 – 1000kg
- Tốc độ: Tối đa 1.6 m/s
- Công nghệ: Cáp kéo 2:1, mô tơ không hộp số (gearless)
- Ứng dụng: Chung cư thấp tầng, nhà ở, văn phòng
- Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm điện, vận hành êm ái
2. Atlas Premium
- Tải trọng và công nghệ tương tự Basic
- Ưu điểm: Trang bị nội thất cao cấp hơn, vật liệu đa dạng, hệ thống điều khiển tiên tiến
- Ứng dụng: Khách sạn, chung cư cao cấp, văn phòng hạng A
3. Atlas L
- Đặc điểm: Cabin có thể mở tới 3 cửa (3 hướng tiếp cận)
- Khung treo cantilever – lý tưởng cho thang kính hoặc vị trí đặc biệt
- Ứng dụng: Trung tâm thương mại, showroom, không gian kiến trúc mở
4. Atlas Gigas
- Tải trọng: 1050 – 2500kg
- Tốc độ: Tối đa 1.6 m/s
- Ứng dụng: Trung tâm thương mại, bến tàu, trường học, bệnh viện
- Thiết kế chắc chắn, vận hành bền bỉ với tần suất cao
5. Atlas Super Gigas
- Tải trọng: 2500 – 5000kg
- Ứng dụng: Nhà máy, kho hàng, trung tâm logistics, siêu thị lớn
- Đáp ứng yêu cầu vận chuyển hàng hóa nặng hoặc lưu lượng lớn
6. HRS – Thang máy tốc độ cao
- Tốc độ tối đa: 2.5 – 4.0 m/s
- Tải trọng: 630 – 1600kg
- Hành trình: lên tới 150m – tối đa 47 điểm dừng
- Công nghệ: Thang kéo không phòng máy (MRL) hoặc có phòng máy (MR)
- Thiết kế đẳng cấp: do Andreas Zapatinas thiết kế, sang trọng và hiện đại
- Chất lượng di chuyển vượt trội nhờ đế dẫn hướng con lăn cách ly rung
- Hệ thống giám sát từ xa cho phép quản lý đến 18 thang máy cùng lúc
- Kiểm soát điểm đến giúp giảm thời gian chờ và tối ưu lưu lượng
- Tùy chọn chống phá hoại, chống cháy, chống động đất (EN 81.71/72/77)
- Giải pháp lý tưởng cho tòa nhà thương mại, cao tầng, khách sạn, công cộng
- Tiết kiệm điện đến 60% nhờ công nghệ tái tạo năng lượng và chế độ chờ
------------------------------
- Tải trọng: 2500 – 5000kg
- Ứng dụng: Nhà máy, kho hàng, trung tâm logistics, siêu thị lớn
- Đáp ứng yêu cầu vận chuyển hàng hóa nặng hoặc lưu lượng lớn
Các model sản xuất tại nhà máy Kleemann Trung Quốc
1. Atlas Basic SP / RL
- Tải trọng: Lên đến 1000kg
- Tốc độ: 1.0 -1.6( Basic SP )– 1.75 m/s (Atlas RL)
- Công nghệ tương tự Atlas Basic nhưng phù hợp tiêu chuẩn và ngân sách tại thị trường châu Á
- Ứng dụng: Tòa nhà dân cư, thương mại, văn phòng vừa và nhỏ
- Được thiết kế để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng và thẩm mỹ
2. Atlas Gigas SP
- Tải trọng: 1000 – 2000kg
- Tốc độ: 1.0 – 1.75 m/s
- Ứng dụng: Trung tâm thương mại, rạp chiếu phim, siêu thị
- Giải pháp tải lớn cho dự án cần tiến độ nhanh, chi phí hợp lý
Tùy chọn xanh & giải pháp đặc biệt
- Tiết kiệm điện với bộ tiết chế năng lượng và đèn LED
- Chế độ chờ khi không sử dụng
- Tuân thủ các tiêu chuẩn chống cháy, chống phá hoại, chống động đất
- Có thể trang bị hệ thống điều khiển thông minh Destination Control
Kết luận & liên hệ
Dòng sản phẩm Atlas của Kleemann mang đến lựa chọn đa dạng cho mọi nhu cầu từ nhà ở đến công nghiệp. Tùy vào mức ngân sách và mục tiêu dự án, khách hàng có thể lựa chọn dòng sản xuất tại Hy Lạp hoặc tại nhà máy Kleemann Trung Quốc – đều đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu.
Hotline tư vấn: 0333.11.9999
Khoảng giá tham khảo: từ 400 triệu – 2 tỷ đồng tùy theo cấu hình, tải trọng và vật liệu cabin.
Tải trọng (KG) | Tốc độ (m/s) | Kích thước lắp đặt (mm) | Kích thước cabin (Dài x rộng) | Kích thước cửa (rộng x cao) | PIT (mm) | OH (mm) |
450 | 1.0 - 1.75 | 1600 x 1630 | 1000 x 1250 (6 người) | SO.800 x 2100 | v= 1.0 m/s ≥ 1100 v= 1.6 m/s ≥ 1250 v= 1.75 m/s ≥ 1350 | v= 1.0 m/s ≥ 3400 v= 1.6 m/s ≥ 3600 v= 1.75 m/s ≥ 3700 |
1600 x 1560 | CO.700 x 2100 | |||||
630 | 1700 x 1780 | 1100 x 1400 (8 người) | SO.800 x 2100 | |||
1700 x 1710 | CO.750 x 2100 | |||||
1850 x 1600 | 1250 x 1250 (8 người) | CO.800 x 2100 | ||||
800 | 1950 x 1750 | 1350 x 1400 (10 người) | CO.900 x 2100 | |||
1750 x 1950 | 1150 x 1600 (10 người) | CO.800 x 2100 | ||||
1000 | 1700 x 2300 | 1100 x 1900 (13 người) | SO.900 x 2100 | |||
2500 x 1400 | 1900 x 1100 (13 người) | CO.1000 x 2100 | ||||
2000 x 1950 | 1400 x 1600 (13 người) | CO.900 x2100 |
Chú ý: Có thể tùy chỉnh theo kích thước thực tế
Đỉnh cao công nghệ và thiết kế tinh tế – Atlas RPH-R là dòng thang máy cáp kéo không phòng máy (MRL) lý tưởng cho các công trình có hố PIT và đỉnh giếng thấp. Thích hợp để hiện đại hóa thang máy cũ hoặc lắp mới trong giếng hẹp, đem lại sự tiện nghi, an toàn và sang trọng cho không gian sống và làm việc.
Atlas RPH-R là dòng thang máy MRL (không phòng máy) sử dụng công nghệ kéo hiện đại. Với thiết kế tối ưu hóa cho các công trình cải tạo, giếng thang hẹp, hoặc nhà phố – dòng thang này vừa mạnh mẽ, vừa linh hoạt mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật
- Tải trọng: 450 - 1050Kg
- Tốc độ tối đa: 1m/s
- Hành trình tối đa: 40m
- Số tầng tối đa: 14 tầng
- Pit tối thiểu:320 mm (có thể tuỳ chỉnh tới 370mm)
- Chiều cao OH tối thiểu: 2600 mm (thông dụng là 2900mm)
- Cơ cấu treo: 2:1
- Phòng máy: Không cần phòng máy (MRL)
- Cửa tối đa: 3 cửa (một phía, đối diện, góc)
- Tiêu chuẩn: EN 81-20 & EN 81-21
Ưu Điểm Nổi Bật
- Thiết kế lý tưởng cho không gian hạn chế – chỉ yêu cầu PIT 320mm và đỉnh giếng 2600mm.
- Có thể lắp tối đa 3 cửa (đơn, đối diện, hoặc góc) – phù hợp cả lắp đặt panorama.
- Khung cabin kiểu Rucksack – tối ưu hóa không gian trong giếng thang hẹp.
- Lắp đặt dễ dàng – chỉ cần 1 vách tường chịu lực, các module tiền chế tại nhà máy.
- Tích hợp trục nhôm nguyên khối – không cần xây tường gạch, lắp ngoài trời tiện lợi.
- Trang bị động cơ & biến tần đồng bộ hiệu suất cao của ZIEHL-ABEGG (Đức).
- Giảm tải trọng truyền vào kết cấu tường giếng thang – phù hợp nhà cải tạo.
Tính Năng Tiết Kiệm Năng Lượng
- Hệ thống hồi năng lượng: thu hồi điện khi cabin rỗng lên hoặc đầy xuống.
- Đạt chuẩn A-class năng lượng theo VDI 4707-1 – tiết kiệm điện tới 60%.
- Đèn LED tuổi thọ cao – giảm tiêu thụ điện và chi phí bảo trì.
- Chế độ Standby thông minh – tự động tắt các hệ thống phụ khi không hoạt động.
- Thân thiện môi trường – hỗ trợ giảm phát thải CO₂ và đạt chuẩn công trình xanh.
Ứng Dụng Phù Hợp
- Cải tạo thang máy cũ mà không cần phá vỡ cấu trúc công trình.
- Nhà phố, biệt thự, công trình dân dụng diện tích hẹp.
- Công trình cần lắp thang ngoài trời bằng trục nhôm nguyên khối.
- Khách sạn mini, văn phòng nhỏ, trung tâm thương mại thấp tầng.
Kết luận & liên hệ
Dòng sản phẩm Atlas RPH của Kleemann mang đến lựa chọn đa dạng cho mọi nhu cầu từ nhà ở đến trung tâm thương mai, khách sạn... Sản xuất tại Hy Lạp bảo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu
Hotline tư vấn: 0333.11.9999
Khoảng giá tham khảo: từ 700 triệu – 2 tỷ đồng tùy theo cấu hình, tải trọng và vật liệu cabin.
Tải trọng (KG) | Tốc độ (m/s) | Kích thước lắp đặt (mm) | Kích thước cabin (Dài x rộng) | Kích thước cửa (rộng x cao) | PIT (mm) | OH (mm) |
400 | 1.0 | 1400 x 1530 | 900 x 1150 (5 người) | SO.700 x 2000 | ≥ 350 | ≥ 2600 |
1430 x 1530 | 1150 x 900 (5 người) | CO.650 x 2000 | ||||
450 | 1500 x 1630 | 1000 x 1250 (6 người) | SO.800 x 2000 | |||
1530 x 1630 | 1250 x 1000 (6 người) | CO.700 x 2000 | ||||
630 | 1600 x 1780 | 1100 x 1400 (8 người) | SO.900 x 2000 | |||
1630 x 1750 | 1400 x 1100 (8 người) | CO.750 x 2000 | ||||
1000 | 1950 x 2100 | 1100x2100 (13 người) | SO.1000 x 2000 | |||
2170x1750 | 1900x1100 (13 người) | CO.900 x2000 |
Chú ý: Có thể tùy chỉnh theo kích thước thực tế